+ voice :
tiếng, tiếng nói, giọng nói ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))in a loud voice nói toin a low voice nói khẽa sweet voice giọng êm áito lift up one's voice lên tiếng, cất tiếng nóito raise one's voice cất cao tiếng, nói to lênthe voice of conscience tiếng nói (gọi) của lương tâm